Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 04-11-2024 - Cập nhật lúc 08:40 25/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 04-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 08:40 25/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,405.00 16,512.00 17,012.00
Đô la Canada CAD 17,880.00 17,880.00 18,564
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,752 28,752 29,687
Nhân Dân Tệ CNY 3,462.43 3,497.40 3,609.63
0.00 1,040.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,977 27,047 28,382
Bảng Anh GBP 32,070 32,130 33,560
Đô la Hồng Kông HKD 3,187.00 3,200.00 3,307.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 300.16 312.16
Yên Nhật JPY 161.71 163.71 171.27
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.67 19.46
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,341 85,634
Kip Lào LAK 0.00 1.10 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,727.62 5,852.58
Krone Na Uy NOK 0.00 2,312.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,763.00 14,813.00 15,573.00
Peso Philippin PHP 0.00 415.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 245.69 271.98
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,718.02 6,986.64
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,323.00 2,416.00
Đô la Singapore SGD 18,819 18,895 19,443
Bạc Thái THB 722.00 722.00 776.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,070 25,120 25,460
Vàng SJC XAU 8,700,000 8,700,000 8,900,000
8,200,000 8,200,000 8,700,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 860,000 875,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,509
EUR 25,732 27,143
GBP 31,022 32,341
JPY 158.58 167.80
HKD 3,183.90 3,319.23
AUD 16,046.60 16,728.64
CAD 17,687.79 18,439
RUB 0.00 260.47
Cập nhật lúc 08:40 25/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021